Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 投桃之报
Pinyin: tóu táo zhī bào
Meanings: To reciprocate kindness with gratitude (from The Book of Songs)., Đáp lại ân tình bằng lòng biết ơn tương tự (từ Kinh Thi)., 比喻给对方的报答。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 扌, 殳, 兆, 木, 丶, 𠬝
Chinese meaning: 比喻给对方的报答。
Grammar: Thành ngữ cổ điển, hiếm gặp trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 他以投桃之报答谢朋友的帮助。
Example pinyin: tā yǐ tóu táo zhī bào dá xiè péng yǒu de bāng zhù 。
Tiếng Việt: Anh ấy đáp lại sự giúp đỡ của bạn bè bằng lòng biết ơn tương tự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đáp lại ân tình bằng lòng biết ơn tương tự (từ Kinh Thi).
Nghĩa phụ
English
To reciprocate kindness with gratitude (from The Book of Songs).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻给对方的报答。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế