Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 投杼之疑
Pinyin: tóu zhù zhī yí
Meanings: Deep suspicion leading to loss of trust, even if not necessarily true., Nghi ngờ sâu sắc dẫn đến mất niềm tin, dù thực tế chưa chắc đúng., ①投杼,抛下织布的梭子。投杼之疑,比喻没有事实依据的谣言所造成的疑虑。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 扌, 殳, 予, 木, 丶, 疋, 龴
Chinese meaning: ①投杼,抛下织布的梭子。投杼之疑,比喻没有事实依据的谣言所造成的疑虑。
Grammar: Thành ngữ phức tạp, ít phổ biến trong đời sống hằng ngày.
Example: 谣言造成了投杼之疑。
Example pinyin: yáo yán zào chéng le tóu zhù zhī yí 。
Tiếng Việt: Tin đồn gây nên nghi ngờ sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghi ngờ sâu sắc dẫn đến mất niềm tin, dù thực tế chưa chắc đúng.
Nghĩa phụ
English
Deep suspicion leading to loss of trust, even if not necessarily true.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
投杼,抛下织布的梭子。投杼之疑,比喻没有事实依据的谣言所造成的疑虑
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế