Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 投机
Pinyin: tóu jī
Meanings: Đầu cơ, kinh doanh lợi dụng cơ hội; hoặc ám chỉ suy nghĩ, hành động ăn khớp với nhau., Speculation; opportunistic business; or indicating aligned thoughts/actions., ①见解相同。[例]话不投机。[例]谈得投机。*②利用时机谋取私利。[例]投机取巧。[例]投机商。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 扌, 殳, 几, 木
Chinese meaning: ①见解相同。[例]话不投机。[例]谈得投机。*②利用时机谋取私利。[例]投机取巧。[例]投机商。
Grammar: Động từ/tính từ linh hoạt, phụ thuộc vào ngữ cảnh.
Example: 他喜欢做投机买卖。
Example pinyin: tā xǐ huan zuò tóu jī mǎi mài 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích làm ăn đầu cơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầu cơ, kinh doanh lợi dụng cơ hội; hoặc ám chỉ suy nghĩ, hành động ăn khớp với nhau.
Nghĩa phụ
English
Speculation; opportunistic business; or indicating aligned thoughts/actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见解相同。话不投机。谈得投机
利用时机谋取私利。投机取巧。投机商
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!