Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 投木报琼

Pinyin: tóu mù bào qióng

Meanings: Tặng quà quý giá để đáp lại lòng tốt (ý thơ từ Kinh Thi)., To reciprocate kindness with valuable gifts (from The Book of Songs)., 原指男女相爱互赠礼品。[又]用以指报答他人对待自己的深情厚谊。[出处]《诗·卫风·木瓜》“投我以木瓜,报之以琼琚。匪报也,永以为好也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 扌, 殳, 木, 𠬝, 京, 王

Chinese meaning: 原指男女相爱互赠礼品。[又]用以指报答他人对待自己的深情厚谊。[出处]《诗·卫风·木瓜》“投我以木瓜,报之以琼琚。匪报也,永以为好也。”

Grammar: Thành ngữ cổ điển, ít dùng trong đời sống hiện đại.

Example: 他对朋友总是投木报琼。

Example pinyin: tā duì péng yǒu zǒng shì tóu mù bào qióng 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn tặng quà quý giá để đáp lại tình bạn.

投木报琼
tóu mù bào qióng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tặng quà quý giá để đáp lại lòng tốt (ý thơ từ Kinh Thi).

To reciprocate kindness with valuable gifts (from The Book of Songs).

原指男女相爱互赠礼品。[又]用以指报答他人对待自己的深情厚谊。[出处]《诗·卫风·木瓜》“投我以木瓜,报之以琼琚。匪报也,永以为好也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...