Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 投敌
Pinyin: tóu dí
Meanings: Đầu hàng hoặc phản bội để gia nhập phe địch., To surrender or betray and join the enemy side., ①向敌人投降。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 扌, 殳, 攵, 舌
Chinese meaning: ①向敌人投降。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang nghĩa tiêu cực, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc chính trị.
Example: 他因投敌被判刑。
Example pinyin: tā yīn tóu dí bèi pàn xíng 。
Tiếng Việt: Anh ta bị kết án vì đầu hàng kẻ thù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầu hàng hoặc phản bội để gia nhập phe địch.
Nghĩa phụ
English
To surrender or betray and join the enemy side.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向敌人投降
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!