Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 投效

Pinyin: tóu xiào

Meanings: To apply for service or allegiance with an organization or individual., Xin gia nhập, phục vụ cho tổ chức hoặc cá nhân nào đó., ①前往请求效力。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 扌, 殳, 交, 攵

Chinese meaning: ①前往请求效力。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc công việc.

Example: 他决定投效新公司。

Example pinyin: tā jué dìng tóu xiào xīn gōng sī 。

Tiếng Việt: Anh ấy quyết định xin gia nhập công ty mới.

投效
tóu xiào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xin gia nhập, phục vụ cho tổ chức hoặc cá nhân nào đó.

To apply for service or allegiance with an organization or individual.

前往请求效力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

投效 (tóu xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung