Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 投掷
Pinyin: tóu zhì
Meanings: Ném, phóng một vật nào đó., To throw or cast something., ①向一定目标抛或扔。[例]投掷标枪。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 扌, 殳, 郑
Chinese meaning: ①向一定目标抛或扔。[例]投掷标枪。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động ném mạnh hoặc phóng xa.
Example: 孩子们在公园里投掷飞盘。
Example pinyin: hái zi men zài gōng yuán lǐ tóu zhì fēi pán 。
Tiếng Việt: Lũ trẻ đang ném đĩa bay trong công viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ném, phóng một vật nào đó.
Nghĩa phụ
English
To throw or cast something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向一定目标抛或扔。投掷标枪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!