Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 投戈讲艺

Pinyin: tóu gē jiǎng yì

Meanings: Gác lại binh khí để giảng dạy nghệ thuật, ý nói chấm dứt chiến tranh để chuyển sang hòa bình và giáo dục., To lay down arms and teach arts; symbolizing ending war to pursue peace and education., 指在军中仍不废学。[又]亦泛谓偃武修文。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 扌, 殳, 丿, 弋, 井, 讠, 乙, 艹

Chinese meaning: 指在军中仍不废学。[又]亦泛谓偃武修文。

Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường dùng trong văn chương lịch sử.

Example: 经过长期战争,大家终于愿意投戈讲艺。

Example pinyin: jīng guò cháng qī zhàn zhēng , dà jiā zhōng yú yuàn yì tóu gē jiǎng yì 。

Tiếng Việt: Sau cuộc chiến lâu dài, mọi người cuối cùng đã sẵn sàng gác lại binh khí để giảng dạy nghệ thuật.

投戈讲艺
tóu gē jiǎng yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gác lại binh khí để giảng dạy nghệ thuật, ý nói chấm dứt chiến tranh để chuyển sang hòa bình và giáo dục.

To lay down arms and teach arts; symbolizing ending war to pursue peace and education.

指在军中仍不废学。[又]亦泛谓偃武修文。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

投戈讲艺 (tóu gē jiǎng yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung