Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 投影
Pinyin: tóu yǐng
Meanings: Phép chiếu, hình chiếu hoặc bóng của vật thể., Projection or shadow of an object., ①物体或图形的影子投射在一个面上或一直线上。[例]光学上指物体的影子投到一个面上,数学上指图形的影子投到一个面或一条线上。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 扌, 殳, 彡, 景
Chinese meaning: ①物体或图形的影子投射在一个面上或一直线上。[例]光学上指物体的影子投到一个面上,数学上指图形的影子投到一个面或一条线上。
Grammar: Có thể là danh từ (projection) hoặc động từ (to project), tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Example: 墙上有一个手的投影。
Example pinyin: qiáng shàng yǒu yí gè shǒu de tóu yǐng 。
Tiếng Việt: Trên tường có bóng của bàn tay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phép chiếu, hình chiếu hoặc bóng của vật thể.
Nghĩa phụ
English
Projection or shadow of an object.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
物体或图形的影子投射在一个面上或一直线上。光学上指物体的影子投到一个面上,数学上指图形的影子投到一个面或一条线上
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!