Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 投弹

Pinyin: tóu dàn

Meanings: To drop or throw bombs., Ném bom, thả bom., ①指从飞机上扔炸弹或燃烧弹。*②扔手榴弹。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 扌, 殳, 单, 弓

Chinese meaning: ①指从飞机上扔炸弹或燃烧弹。*②扔手榴弹。

Grammar: Thường sử dụng trong ngữ cảnh chiến tranh. Là động từ cụ thể, mang tính chuyên ngành quân sự.

Example: 敌机正在向城市投弹。

Example pinyin: dí jī zhèng zài xiàng chéng shì tóu dàn 。

Tiếng Việt: Máy bay địch đang thả bom xuống thành phố.

投弹
tóu dàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ném bom, thả bom.

To drop or throw bombs.

指从飞机上扔炸弹或燃烧弹

扔手榴弹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

投弹 (tóu dàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung