Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 投弃

Pinyin: tóu qì

Meanings: Vứt bỏ, ném đi một thứ gì đó., To throw away or discard something., ①抛弃(废物等)。[例]正在投弃汽油的飞机。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 扌, 殳, 廾, 𠫓

Chinese meaning: ①抛弃(废物等)。[例]正在投弃汽油的飞机。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể được thay thế bằng từ đơn giản hơn như 扔 (rēng).

Example: 他把垃圾投弃到垃圾桶里。

Example pinyin: tā bǎ lā jī tóu qì dào lā jī tǒng lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy vứt rác vào thùng rác.

投弃
tóu qì
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vứt bỏ, ném đi một thứ gì đó.

To throw away or discard something.

抛弃(废物等)。正在投弃汽油的飞机

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

投弃 (tóu qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung