Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 投师

Pinyin: tóu shī

Meanings: To seek a teacher to learn from; to apprentice oneself., Bái sư học nghề, tìm thầy để học., ①前往从师学习。[例]投师从艺。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 扌, 殳, 丨, 丿, 帀

Chinese meaning: ①前往从师学习。[例]投师从艺。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc truyền thống.

Example: 他决定投师学艺。

Example pinyin: tā jué dìng tóu shī xué yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy quyết định bái sư học nghề.

投师
tóu shī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bái sư học nghề, tìm thầy để học.

To seek a teacher to learn from; to apprentice oneself.

前往从师学习。投师从艺

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

投师 (tóu shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung