Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 投奔
Pinyin: tóu bèn
Meanings: To seek refuge, to turn to for help., Tìm đến nương nhờ, ①前去投靠别人。[例]投奔亲友。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 扌, 殳, 卉, 大
Chinese meaning: ①前去投靠别人。[例]投奔亲友。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng được nhờ vả.
Example: 战乱时期,很多人投奔亲友。
Example pinyin: zhàn luàn shí qī , hěn duō rén tóu bèn qīn yǒu 。
Tiếng Việt: Trong thời kỳ chiến loạn, nhiều người tìm đến nương nhờ người thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm đến nương nhờ
Nghĩa phụ
English
To seek refuge, to turn to for help.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
前去投靠别人。投奔亲友
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!