Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 投壶

Pinyin: tóu hú

Meanings: An ancient game of throwing arrows into a pot., Trò chơi cổ xưa ném mũi tên vào bình, ①古时宴会时的娱乐活动,大家轮流把筹投入壶中,投中少者须罚酒。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 扌, 殳, 业, 冖, 士

Chinese meaning: ①古时宴会时的娱乐活动,大家轮流把筹投入壶中,投中少者须罚酒。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa.

Example: 古代宴会中常有投壶游戏助兴。

Example pinyin: gǔ dài yàn huì zhōng cháng yǒu tóu hú yóu xì zhù xìng 。

Tiếng Việt: Trong các buổi tiệc thời cổ đại, trò chơi ném mũi tên vào bình thường được tổ chức để giải trí.

投壶
tóu hú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trò chơi cổ xưa ném mũi tên vào bình

An ancient game of throwing arrows into a pot.

古时宴会时的娱乐活动,大家轮流把筹投入壶中,投中少者须罚酒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

投壶 (tóu hú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung