Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 投分
Pinyin: tóu fèn
Meanings: Chia sẻ, phân phát, To share, to distribute., ①情投意合。[例]申以投分之言,微托思归之意。——《周书·史宁传》。[例]虽然是老妻少夫,但很投分,祝福他们吧!
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 扌, 殳, 八, 刀
Chinese meaning: ①情投意合。[例]申以投分之言,微托思归之意。——《周书·史宁传》。[例]虽然是老妻少夫,但很投分,祝福他们吧!
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ vật phẩm cần phân phát.
Example: 他把食物投分给每个人。
Example pinyin: tā bǎ shí wù tóu fēn gěi měi gè rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy chia sẻ thức ăn cho mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chia sẻ, phân phát
Nghĩa phụ
English
To share, to distribute.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
情投意合。申以投分之言,微托思归之意。——《周书·史宁传》。虽然是老妻少夫,但很投分,祝福他们吧!
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!