Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 投入
Pinyin: tóu rù
Meanings: Đầu tư, tham gia vào, đặt hết tâm trí vào, To invest, to engage in, to devote oneself completely., ①置身其中;放进去。[例]投入资金。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 扌, 殳, 入
Chinese meaning: ①置身其中;放进去。[例]投入资金。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi kèm với danh từ hoặc cụm từ chỉ lĩnh vực, công việc.
Example: 他全身心投入工作。
Example pinyin: tā quán shēn xīn tóu rù gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy dồn hết tâm trí vào công việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầu tư, tham gia vào, đặt hết tâm trí vào
Nghĩa phụ
English
To invest, to engage in, to devote oneself completely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
置身其中;放进去。投入资金
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!