Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 投传而去

Pinyin: tóu zhuàn ér qù

Meanings: Ném sách lại và bỏ đi (ám chỉ việc học tập chưa xong đã bỏ dở giữa chừng), To throw away the book and leave (implies abandoning studies midway)., 传符信。指弃官而去。[出处]《后汉书·陈蕃传》“以谏争不合,投传而去。”[例]毅曰既能攫兽,又能杀鼠,何损于犬!”~。(《晋书·刘毅传》)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 扌, 殳, 专, 亻, 一, 厶, 土

Chinese meaning: 传符信。指弃官而去。[出处]《后汉书·陈蕃传》“以谏争不合,投传而去。”[例]毅曰既能攫兽,又能杀鼠,何损于犬!”~。(《晋书·刘毅传》)。

Grammar: Thành ngữ, dùng để miêu tả trạng thái từ bỏ một việc gì đó, thường là học tập.

Example: 他不想再读书了,于是投传而去。

Example pinyin: tā bù xiǎng zài dú shū le , yú shì tóu zhuàn ér qù 。

Tiếng Việt: Anh ấy không muốn học nữa, thế là ném sách lại và bỏ đi.

投传而去
tóu zhuàn ér qù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ném sách lại và bỏ đi (ám chỉ việc học tập chưa xong đã bỏ dở giữa chừng)

To throw away the book and leave (implies abandoning studies midway).

传符信。指弃官而去。[出处]《后汉书·陈蕃传》“以谏争不合,投传而去。”[例]毅曰既能攫兽,又能杀鼠,何损于犬!”~。(《晋书·刘毅传》)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

投传而去 (tóu zhuàn ér qù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung