Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 投亲

Pinyin: tóu qīn

Meanings: To seek help from relatives., Tìm đến người thân nhờ cậy, ①投奔亲戚,依靠亲戚过日子。[例]他年纪轻轻成了孤儿,只好远道投亲。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 扌, 殳, 朩, 立

Chinese meaning: ①投奔亲戚,依靠亲戚过日子。[例]他年纪轻轻成了孤儿,只好远道投亲。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi cùng với mục đích rõ ràng như “求助” (xin giúp đỡ).

Example: 他在外地无依无靠,只好投亲。

Example pinyin: tā zài wài dì wú yī wú kào , zhǐ hǎo tóu qīn 。

Tiếng Việt: Ở nơi đất khách quê người, anh ấy không có ai để nhờ vả, đành phải tìm đến người thân.

投亲
tóu qīn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm đến người thân nhờ cậy

To seek help from relatives.

投奔亲戚,依靠亲戚过日子。他年纪轻轻成了孤儿,只好远道投亲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

投亲 (tóu qīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung