Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 投井下石
Pinyin: luò jǐng xià shí
Meanings: Lấy đá ném xuống giếng (ý nói khi người ta gặp nạn thì nhân cơ hội làm hại thêm), To throw stones into the well after someone has fallen in (taking advantage of others' misfortune to harm them further)., 看见人要掉进陷井里,不伸手救他,反而推他下去,又扔下石头。比喻乘人有危难时加以陷害。[出处]唐·韩愈《柳子厚墓志铭》“一旦临小利害,仅如毛发比,反眼若不相识;落陷阱,不一引手救,反挤之,又下石焉者,皆是也。”[例]草野朋友,没有什么政治的约束,平时追逐酒肉,事情一来,就~。——梁斌《播火记》一六。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 扌, 殳, 井, 一, 卜, 丆, 口
Chinese meaning: 看见人要掉进陷井里,不伸手救他,反而推他下去,又扔下石头。比喻乘人有危难时加以陷害。[出处]唐·韩愈《柳子厚墓志铭》“一旦临小利害,仅如毛发比,反眼若不相识;落陷阱,不一引手救,反挤之,又下石焉者,皆是也。”[例]草野朋友,没有什么政治的约束,平时追逐酒肉,事情一来,就~。——梁斌《播火记》一六。
Grammar: Thành ngữ, thường được sử dụng trong văn cảnh miêu tả lòng dạ độc ác hoặc bất công.
Example: 他落难时,朋友不但没帮忙,反而投井下石。
Example pinyin: tā luò nàn shí , péng yǒu bú dàn méi bāng máng , fǎn ér tóu jǐng xià shí 。
Tiếng Việt: Khi anh ta gặp khó khăn, bạn bè không những không giúp mà còn lấy đá ném xuống giếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lấy đá ném xuống giếng (ý nói khi người ta gặp nạn thì nhân cơ hội làm hại thêm)
Nghĩa phụ
English
To throw stones into the well after someone has fallen in (taking advantage of others' misfortune to harm them further).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
看见人要掉进陷井里,不伸手救他,反而推他下去,又扔下石头。比喻乘人有危难时加以陷害。[出处]唐·韩愈《柳子厚墓志铭》“一旦临小利害,仅如毛发比,反眼若不相识;落陷阱,不一引手救,反挤之,又下石焉者,皆是也。”[例]草野朋友,没有什么政治的约束,平时追逐酒肉,事情一来,就~。——梁斌《播火记》一六。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế