Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抓住

Pinyin: zhuā zhù

Meanings: To catch hold of, to seize (physically or metaphorically)., Bắt lấy, nắm chắc (về mặt vật lý hoặc cơ hội)

HSK Level: hsk 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 扌, 爪, 主, 亻

Grammar: Sử dụng cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.

Example: 机会来了,一定要抓住。

Example pinyin: jī huì lái le , yí dìng yào zhuā zhù 。

Tiếng Việt: Cơ hội đã đến, nhất định phải nắm bắt.

抓住
zhuā zhù
HSK 3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt lấy, nắm chắc (về mặt vật lý hoặc cơ hội)

To catch hold of, to seize (physically or metaphorically).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抓住 (zhuā zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung