Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抑制

Pinyin: yì zhì

Meanings: To restrain, to suppress, to control., Kiềm chế, ngăn chặn, kiểm soát, ①约束;压制。[例]抑制细菌繁殖。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 卬, 扌, 冂, 刂, 牛

Chinese meaning: ①约束;压制。[例]抑制细菌繁殖。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ chỉ đối tượng bị kiểm soát.

Example: 他努力抑制自己的情绪。

Example pinyin: tā nǔ lì yì zhì zì jǐ de qíng xù 。

Tiếng Việt: Anh ấy cố gắng kiềm chế cảm xúc của mình.

抑制
yì zhì
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiềm chế, ngăn chặn, kiểm soát

To restrain, to suppress, to control.

约束;压制。抑制细菌繁殖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抑制 (yì zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung