Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhěng

Meanings: To help or assist (archaic)., Giúp đỡ, hỗ trợ (cổ xưa)., ①上举;升。*②拔。*③救助。*④取;收。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①上举;升。*②拔。*③救助。*④取;收。

Grammar: Hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại, thường xuất hiện trong văn học cổ.

Example: 古文中常用抍来表示援助。

Example pinyin: gǔ wén zhōng cháng yòng zhěng lái biǎo shì yuán zhù 。

Tiếng Việt: Trong văn cổ, 'trợ' thường được dùng để chỉ sự giúp đỡ.

zhěng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giúp đỡ, hỗ trợ (cổ xưa).

To help or assist (archaic).

上举;升

救助

取;收

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抍 (zhěng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung