Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抋
Pinyin: shè
Meanings: To shoot (arrows, bow); to launch., Bắn (tên, cung), phóng ra., ①插。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①插。
Hán Việt reading: bát
Grammar: Từ cổ, không còn phổ biến trong tiếng Trung hiện đại. Thường xuất hiện trong văn học cổ điển.
Example: 他练习每天抋箭。
Example pinyin: tā liàn xí měi tiān qìn jiàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy tập bắn tên mỗi ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắn (tên, cung), phóng ra.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bát
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To shoot (arrows, bow); to launch.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
插
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!