Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 把戏
Pinyin: bǎ xì
Meanings: Acrobatics or magic tricks; can also refer to schemes or tricks., Màn trình diễn xiếc, trò ảo thuật; cũng có thể ám chỉ mưu mẹo, thủ đoạn., ①杂技。变戏法或杂耍的技艺或表演。*②杂技演员的技艺、表演或动作。*③花招;为欺骗、哄骗对方而采用的一种卑鄙狡猾的计策或计谋。[例]耍鬼把戏。*④丑事;乱子。[例]莫非女孩儿又弄出什么把戏?
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 巴, 扌, 又, 戈
Chinese meaning: ①杂技。变戏法或杂耍的技艺或表演。*②杂技演员的技艺、表演或动作。*③花招;为欺骗、哄骗对方而采用的一种卑鄙狡猾的计策或计谋。[例]耍鬼把戏。*④丑事;乱子。[例]莫非女孩儿又弄出什么把戏?
Grammar: Có thể mang nghĩa tích cực khi nói về nghệ thuật biểu diễn, nhưng đôi khi mang sắc thái tiêu cực khi ám chỉ thủ đoạn hoặc âm mưu.
Example: 那些街头艺人表演的把戏很精彩。
Example pinyin: nà xiē jiē tóu yì rén biǎo yǎn de bǎ xì hěn jīng cǎi 。
Tiếng Việt: Những màn trình diễn của nghệ sĩ đường phố rất tuyệt vời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màn trình diễn xiếc, trò ảo thuật; cũng có thể ám chỉ mưu mẹo, thủ đoạn.
Nghĩa phụ
English
Acrobatics or magic tricks; can also refer to schemes or tricks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
杂技。变戏法或杂耍的技艺或表演
杂技演员的技艺、表演或动作
花招;为欺骗、哄骗对方而采用的一种卑鄙狡猾的计策或计谋。耍鬼把戏
丑事;乱子。莫非女孩儿又弄出什么把戏?
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!