Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 把总

Pinyin: bǎ zǒng

Meanings: Chỉ huy quân sự cấp thấp thời xưa (dùng trong lịch sử)., A low-ranking military officer in ancient times (historical context)., ①总领;总管。[例]又令陶宗旺把总监工,掘港汊、修水路、开河道。——《水浒传》。*②明清两代镇守某地的武官,职位次于千总。[例]带兵的也还是先前的老把总。——鲁迅《阿q正传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 巴, 扌, 心

Chinese meaning: ①总领;总管。[例]又令陶宗旺把总监工,掘港汊、修水路、开河道。——《水浒传》。*②明清两代镇守某地的武官,职位次于千总。[例]带兵的也还是先前的老把总。——鲁迅《阿q正传》。

Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 明清时期,把总是军队中的基层军官。

Example pinyin: míng qīng shí qī , bǎ zǒng shì jūn duì zhōng de jī céng jūn guān 。

Tiếng Việt: Vào thời Minh Thanh, 'bả tổng' là sĩ quan cơ sở trong quân đội.

把总
bǎ zǒng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ huy quân sự cấp thấp thời xưa (dùng trong lịch sử).

A low-ranking military officer in ancient times (historical context).

总领;总管。又令陶宗旺把总监工,掘港汊、修水路、开河道。——《水浒传》

明清两代镇守某地的武官,职位次于千总。带兵的也还是先前的老把总。——鲁迅《阿q正传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

把总 (bǎ zǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung