Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 把家
Pinyin: bǎ jiā
Meanings: Quản lý gia đình hoặc chăm lo cho nhà cửa., Managing a household or taking care of family matters., ①[方言]操持家业。[例]替你把家。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 巴, 扌, 宀, 豕
Chinese meaning: ①[方言]操持家业。[例]替你把家。
Grammar: Có thể dùng như động từ hoặc danh từ, tùy ngữ cảnh. Thường xuất hiện với những hành động liên quan đến việc chăm sóc hoặc duy trì gia đình.
Example: 她很会把家。
Example pinyin: tā hěn huì bǎ jiā 。
Tiếng Việt: Cô ấy rất giỏi quản lý gia đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quản lý gia đình hoặc chăm lo cho nhà cửa.
Nghĩa phụ
English
Managing a household or taking care of family matters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]操持家业。替你把家
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!