Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 把子

Pinyin: bǎ zi

Meanings: Handle; part to hold onto., Cái tay cầm; phần để nắm giữ., ①扎成束的东西。[例]秫秸把子。*②一种干菜头或粮食作物的穗(如洋葱或玉米穗)扎成的把。*③结义兄弟,盟兄弟。[例]拜把子。*④同“靶子”。*⑤中国戏剧演武戏的姿势或开打动作。[例]练把子。[例]打把子。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 巴, 扌, 子

Chinese meaning: ①扎成束的东西。[例]秫秸把子。*②一种干菜头或粮食作物的穗(如洋葱或玉米穗)扎成的把。*③结义兄弟,盟兄弟。[例]拜把子。*④同“靶子”。*⑤中国戏剧演武戏的姿势或开打动作。[例]练把子。[例]打把子。

Grammar: Danh từ thường đi kèm với các loại dụng cụ hoặc vật dụng có phần cầm nắm.

Example: 刀的把子很滑。

Example pinyin: dāo de bǎ zǐ hěn huá 。

Tiếng Việt: Tay cầm của con dao rất trơn.

把子
bǎ zi
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái tay cầm; phần để nắm giữ.

Handle; part to hold onto.

扎成束的东西。秫秸把子

一种干菜头或粮食作物的穗(如洋葱或玉米穗)扎成的把

结义兄弟,盟兄弟。拜把子

同“靶子”

中国戏剧演武戏的姿势或开打动作。练把子。打把子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...