Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 把关
Pinyin: bǎ guān
Meanings: To control or supervise the quality or progress of work., Kiểm soát, giám sát chất lượng hoặc tiến độ công việc., ①把守关口。[例]把关谨慎。*②比喻按标准检查,防止出错。[例]层层把好质量关。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 巴, 扌, 丷, 天
Chinese meaning: ①把守关口。[例]把关谨慎。*②比喻按标准检查,防止出错。[例]层层把好质量关。
Grammar: Thường được sử dụng để nói về việc đảm bảo chất lượng hoặc giám sát một khía cạnh nào đó của công việc. Vị trí thông thường là sau chủ ngữ và trước đối tượng bị giám sát.
Example: 他负责把关这个项目。
Example pinyin: tā fù zé bǎ guān zhè ge xiàng mù 。
Tiếng Việt: Anh ấy chịu trách nhiệm kiểm soát dự án này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm soát, giám sát chất lượng hoặc tiến độ công việc.
Nghĩa phụ
English
To control or supervise the quality or progress of work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把守关口。把关谨慎
比喻按标准检查,防止出错。层层把好质量关
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!