Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抄
Pinyin: chāo
Meanings: Chép lại, sao chép; nhanh chóng di chuyển., To copy, transcribe; move quickly., ①誊写,照原文写:抄本。抄写。抄袭。传抄。*②搜查而没收:抄没。抄家。抄斩。*③走简捷的路:抄近。抄小道。包抄。*④同“绰”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 少, 扌
Chinese meaning: ①誊写,照原文写:抄本。抄写。抄袭。传抄。*②搜查而没收:抄没。抄家。抄斩。*③走简捷的路:抄近。抄小道。包抄。*④同“绰”。
Hán Việt reading: sao
Grammar: Động từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh học tập hoặc công việc, liên quan đến việc sao chép nội dung.
Example: 请抄写这段文字。
Example pinyin: qǐng chāo xiě zhè duàn wén zì 。
Tiếng Việt: Hãy chép lại đoạn văn này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chép lại, sao chép; nhanh chóng di chuyển.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sao
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To copy, transcribe; move quickly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抄本。抄写。抄袭。传抄
抄没。抄家。抄斩
抄近。抄小道。包抄
同“绰”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!