Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抄查
Pinyin: chāo chá
Meanings: Kiểm tra, khám xét (thường là bất ngờ)., To inspect or search (usually unexpectedly)., ①搜查违禁的或构成犯罪的物品并予以没收。又作“查抄”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 少, 扌, 旦, 木
Chinese meaning: ①搜查违禁的或构成犯罪的物品并予以没收。又作“查抄”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái quyền lực hay pháp luật.
Example: 警察突然到家里抄查。
Example pinyin: jǐng chá tū rán dào jiā lǐ chāo chá 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đột ngột đến nhà kiểm tra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm tra, khám xét (thường là bất ngờ).
Nghĩa phụ
English
To inspect or search (usually unexpectedly).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
搜查违禁的或构成犯罪的物品并予以没收。又作“查抄”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!