Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抄手
Pinyin: chāo shǒu
Meanings: A type of Chinese dumpling, similar to wonton., Một loại bánh Trung Hoa, tương tự như há cảo., ①两手在胸前或背后交互插入袖筒中;也指两臂交叉放在胸前。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 少, 扌, 手
Chinese meaning: ①两手在胸前或背后交互插入袖筒中;也指两臂交叉放在胸前。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong văn hóa ẩm thực.
Example: 我爱吃抄手。
Example pinyin: wǒ ài chī chāo shǒu 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn bánh chẻo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại bánh Trung Hoa, tương tự như há cảo.
Nghĩa phụ
English
A type of Chinese dumpling, similar to wonton.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
两手在胸前或背后交互插入袖筒中;也指两臂交叉放在胸前
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!