Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抄化

Pinyin: chāo huà

Meanings: To beg for alms (often used for monks)., Xin ăn, khất thực (thường dùng cho nhà sư)., ①旧时指求人施舍财物;募化。[例]随路抄化。[例]抄化子:叫化子,乞丐。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 少, 扌, 亻, 𠤎

Chinese meaning: ①旧时指求人施舍财物;募化。[例]随路抄化。[例]抄化子:叫化子,乞丐。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến hành động của các tu sĩ Phật giáo.

Example: 和尚沿街抄化。

Example pinyin: hé shàng yán jiē chāo huà 。

Tiếng Việt: Nhà sư đi xin ăn dọc theo các con phố.

抄化
chāo huà
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xin ăn, khất thực (thường dùng cho nhà sư).

To beg for alms (often used for monks).

旧时指求人施舍财物;募化。[例]随路抄化。[例]抄化子

叫化子,乞丐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抄化 (chāo huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung