Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抃风儛润
Pinyin: biàn fēng wǔ rùn
Meanings: An ancient phrase describing enjoying favorable conditions provided by nature., Một cụm từ cổ ý nói hưởng thụ điều kiện thuận lợi do thiên nhiên mang lại., 抃鼓掌;儛通舞”,跳舞;润雨水。指欢舞在和风时雨中。指庆幸沾受恩惠。[出处]《宋书·孔顄传》“直山渊藏引,用不遐弃,故得抃风儛润,凭附弥年。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 卞, 扌, 㐅, 几, 氵, 闰
Chinese meaning: 抃鼓掌;儛通舞”,跳舞;润雨水。指欢舞在和风时雨中。指庆幸沾受恩惠。[出处]《宋书·孔顄传》“直山渊藏引,用不遐弃,故得抃风儛润,凭附弥年。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ. Thường xuất hiện trong văn học cổ điển.
Example: 他们抃风儛润,生活得很幸福。
Example pinyin: tā men biàn fēng wǔ rùn , shēng huó dé hěn xìng fú 。
Tiếng Việt: Họ tận hưởng những điều kiện tốt đẹp từ thiên nhiên và sống rất hạnh phúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một cụm từ cổ ý nói hưởng thụ điều kiện thuận lợi do thiên nhiên mang lại.
Nghĩa phụ
English
An ancient phrase describing enjoying favorable conditions provided by nature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抃鼓掌;儛通舞”,跳舞;润雨水。指欢舞在和风时雨中。指庆幸沾受恩惠。[出处]《宋书·孔顄传》“直山渊藏引,用不遐弃,故得抃风儛润,凭附弥年。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế