Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 技术
Pinyin: jìshù
Meanings: Technology or technique., Công nghệ, kỹ thuật, ①在劳动生产方面的经验、知识和技巧,也泛指其他操作方面的技巧。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 扌, 支, 丶, 木
Chinese meaning: ①在劳动生产方面的经验、知识和技巧,也泛指其他操作方面的技巧。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các từ chỉ lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 新技术 (công nghệ mới).
Example: 现代技术发展得非常快。
Example pinyin: xiàn dài jì shù fā zhǎn dé fēi cháng kuài 。
Tiếng Việt: Công nghệ hiện đại phát triển rất nhanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công nghệ, kỹ thuật
Nghĩa phụ
English
Technology or technique.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在劳动生产方面的经验、知识和技巧,也泛指其他操作方面的技巧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!