Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 技师

Pinyin: jìshī

Meanings: Engineer or technical expert., Kỹ sư, chuyên gia kỹ thuật, ①相当于初级工程师的技术人员职称之一。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 扌, 支, 丨, 丿, 帀

Chinese meaning: ①相当于初级工程师的技术人员职称之一。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường chỉ người có chuyên môn cao trong lĩnh vực kỹ thuật. Ví dụ: 高级技师 (kỹ sư cao cấp).

Example: 这位技师解决了复杂的机械问题。

Example pinyin: zhè wèi jì shī jiě jué le fù zá de jī xiè wèn tí 。

Tiếng Việt: Kỹ sư này đã giải quyết vấn đề cơ khí phức tạp.

技师
jìshī
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kỹ sư, chuyên gia kỹ thuật

Engineer or technical expert.

相当于初级工程师的技术人员职称之一

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

技师 (jìshī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung