Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 技工

Pinyin: jìgōng

Meanings: Công nhân kỹ thuật, thợ lành nghề, Skilled worker or craftsman., ①指有专长的技术工人。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 扌, 支, 工

Chinese meaning: ①指有专长的技术工人。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong môi trường lao động kỹ thuật. Ví dụ: 技工团队 (đội ngũ thợ lành nghề).

Example: 工厂需要招几名优秀的技工。

Example pinyin: gōng chǎng xū yào zhāo jǐ míng yōu xiù de jì gōng 。

Tiếng Việt: Nhà máy cần tuyển vài người thợ lành nghề xuất sắc.

技工
jìgōng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công nhân kỹ thuật, thợ lành nghề

Skilled worker or craftsman.

指有专长的技术工人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...