Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 技击

Pinyin: jìjī

Meanings: Martial arts techniques or combat skills., Kỹ thuật đánh võ, đấu võ, ①击刺之术,武术。[例]工技击。——明·魏禧《大铁椎传》。[例]精技击。(精通武术。)——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 扌, 支, 丨, 二, 凵

Chinese meaning: ①击刺之术,武术。[例]工技击。——明·魏禧《大铁椎传》。[例]精技击。(精通武术。)——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh võ thuật. Ví dụ: 学习技击 (học võ).

Example: 他擅长中国传统的技击术。

Example pinyin: tā shàn cháng zhōng guó chuán tǒng de jì jī shù 。

Tiếng Việt: Anh ấy giỏi về kỹ thuật võ thuật Trung Hoa truyền thống.

技击
jìjī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kỹ thuật đánh võ, đấu võ

Martial arts techniques or combat skills.

击刺之术,武术。工技击。——明·魏禧《大铁椎传》。精技击。(精通武术。)——清·徐珂《清稗类钞·战事类》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

技击 (jìjī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung