Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 承诺
Pinyin: chéng nuò
Meanings: Lời hứa, cam kết; hứa hẹn điều gì đó., Promise, commitment; to pledge something.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: other
Stroke count: 18
Radicals: 承, 若, 讠
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ. Khi làm động từ, thường đi kèm với nội dung lời hứa phía sau.
Example: 他向我承诺会准时完成任务。
Example pinyin: tā xiàng wǒ chéng nuò huì zhǔn shí wán chéng rèn wu 。
Tiếng Việt: Anh ấy hứa với tôi sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng giờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời hứa, cam kết; hứa hẹn điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
Promise, commitment; to pledge something.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!