Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 承袭

Pinyin: chéng xí

Meanings: To inherit or formally receive (usually a position, rights, or tradition)., Kế thừa, tiếp nhận một cách chính thức (thường là chức vị, quyền lợi hoặc truyền thống), ①承继;沿袭。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 承, 衣, 龙

Chinese meaning: ①承继;沿袭。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ thứ được kế thừa. Ví dụ: 承袭传统 (kế thừa truyền thống), 承袭职位 (kế thừa chức vụ).

Example: 他承袭了父亲的事业。

Example pinyin: tā chéng xí le fù qīn de shì yè 。

Tiếng Việt: Anh ấy kế thừa sự nghiệp của cha mình.

承袭
chéng xí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kế thừa, tiếp nhận một cách chính thức (thường là chức vị, quyền lợi hoặc truyền thống)

To inherit or formally receive (usually a position, rights, or tradition).

承继;沿袭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...