Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 承星履草
Pinyin: chéng xīng lǚ cǎo
Meanings: Describes a life of hardship and endurance through difficulties., Hình dung cuộc sống khó khăn, phải chịu đựng gian khổ., 头戴星光,脚踏草地。形容早出晚归辛勤劳作。[出处]晋·葛洪《自叙》“饥寒困瘁,躬执耕穑,承星履草,密勿畴袭。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 承, 日, 生, 尸, 復, 早, 艹
Chinese meaning: 头戴星光,脚踏草地。形容早出晚归辛勤劳作。[出处]晋·葛洪《自叙》“饥寒困瘁,躬执耕穑,承星履草,密勿畴袭。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa biểu trưng về khó khăn và thử thách.
Example: 他在创业初期过着承星履草的生活。
Example pinyin: tā zài chuàng yè chū qī guò zhe chéng xīng lǚ cǎo de shēng huó 。
Tiếng Việt: Trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, anh ấy đã trải qua cuộc sống đầy gian khổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình dung cuộc sống khó khăn, phải chịu đựng gian khổ.
Nghĩa phụ
English
Describes a life of hardship and endurance through difficulties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
头戴星光,脚踏草地。形容早出晚归辛勤劳作。[出处]晋·葛洪《自叙》“饥寒困瘁,躬执耕穑,承星履草,密勿畴袭。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế