Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 承揽
Pinyin: chéng lǎn
Meanings: Nhận làm hoặc đảm nhận một công việc, dự án nào đó., To undertake or accept a job or project., ①承包总揽。[例]承揽工程。*②承办业务的契约。[例]写了一张送行李到沂州府的承揽。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 承, 扌, 览
Chinese meaning: ①承包总揽。[例]承揽工程。*②承办业务的契约。[例]写了一张送行李到沂州府的承揽。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ công việc hoặc dự án.
Example: 这家公司承揽了许多大型工程。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī chéng lǎn le xǔ duō dà xíng gōng chéng 。
Tiếng Việt: Công ty này đã nhận làm nhiều dự án lớn.

📷 Hồ Tahoe
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận làm hoặc đảm nhận một công việc, dự án nào đó.
Nghĩa phụ
English
To undertake or accept a job or project.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
承包总揽。承揽工程
承办业务的契约。写了一张送行李到沂州府的承揽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
