Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 承应

Pinyin: chéng yìng

Meanings: To take responsibility or comply with a request., Đảm nhận trách nhiệm, tuân theo yêu cầu., ①答应。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 承, 一, 广, 𭕄

Chinese meaning: ①答应。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ nhiệm vụ hoặc trách nhiệm phía sau.

Example: 他承应了这个任务。

Example pinyin: tā chéng yìng le zhè ge rèn wu 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đảm nhận trách nhiệm này.

承应 - chéng yìng
承应
chéng yìng

📷 Cô lập Enter Key of Computer Keyboard with Check Mark and Accept Word - Kết xuất 3D

承应
chéng yìng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đảm nhận trách nhiệm, tuân theo yêu cầu.

To take responsibility or comply with a request.

答应

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...