Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 承嬗离合

Pinyin: chéng shàn lí hé

Meanings: Sự kế thừa và thay đổi qua các thời đại., The inheritance and transformation across different eras., 继承演变。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 40

Radicals: 承, 亶, 女, 㐫, 禸, 亼, 口

Chinese meaning: 继承演变。

Grammar: Thường dùng để chỉ sự biến chuyển của lịch sử hoặc xã hội, có tính trừu tượng cao.

Example: 历史上的承嬗离合是不可避免的。

Example pinyin: lì shǐ shàng de chéng shàn lí hé shì bù kě bì miǎn de 。

Tiếng Việt: Sự kế thừa và thay đổi trong lịch sử là điều không thể tránh khỏi.

承嬗离合
chéng shàn lí hé
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự kế thừa và thay đổi qua các thời đại.

The inheritance and transformation across different eras.

继承演变。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...