Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 承兑
Pinyin: chéng duì
Meanings: To promise to pay a debt as agreed upon., Cam kết thanh toán một khoản nợ theo thỏa thuận., ①口头地、书面地或以行为承担付款义务。[例]承兑汇票。*②承诺并按照……的规定兑换。[例]承兑一张支票。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 承, 丷, 兄
Chinese meaning: ①口头地、书面地或以行为承担付款义务。[例]承兑汇票。*②承诺并按照……的规定兑换。[例]承兑一张支票。
Grammar: Thuật ngữ tài chính, dùng chủ yếu trong giao dịch thương mại và ngân hàng.
Example: 银行同意为这张汇票承兑。
Example pinyin: yín háng tóng yì wèi zhè zhāng huì piào chéng duì 。
Tiếng Việt: Ngân hàng đồng ý cam kết thanh toán cho hối phiếu này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cam kết thanh toán một khoản nợ theo thỏa thuận.
Nghĩa phụ
English
To promise to pay a debt as agreed upon.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
口头地、书面地或以行为承担付款义务。承兑汇票
承诺并按照……的规定兑换。承兑一张支票
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!