Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 承先启后
Pinyin: chéng xiān qǐ hòu
Meanings: To inherit values from the previous generation and lay the foundation for the next., Kế thừa những giá trị của thế hệ trước và tạo nền tảng cho thế hệ sau., 继承前代的,启发后代的。[出处]明·朱国祯《涌幢小品·曾有萩赠文》“公承前草创,启后规模,此之功德,垂之永久。”[例]文中这句话起到了~的作用。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 承, 儿, 口, 户
Chinese meaning: 继承前代的,启发后代的。[出处]明·朱国祯《涌幢小品·曾有萩赠文》“公承前草创,启后规模,此之功德,垂之永久。”[例]文中这句话起到了~的作用。
Grammar: Thành ngữ cố định, mang ý nghĩa tích cực, thường sử dụng trong văn viết.
Example: 他的工作真正做到了承先启后。
Example pinyin: tā de gōng zuò zhēn zhèng zuò dào le chéng xiān qǐ hòu 。
Tiếng Việt: Công việc của ông ấy thực sự đã kế thừa những giá trị của thế hệ trước và tạo nền tảng cho thế hệ sau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kế thừa những giá trị của thế hệ trước và tạo nền tảng cho thế hệ sau.
Nghĩa phụ
English
To inherit values from the previous generation and lay the foundation for the next.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
继承前代的,启发后代的。[出处]明·朱国祯《涌幢小品·曾有萩赠文》“公承前草创,启后规模,此之功德,垂之永久。”[例]文中这句话起到了~的作用。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế