Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 承佃
Pinyin: chéng diàn
Meanings: Thuê đất để canh tác hoặc thuê nhà để ở., To rent land for cultivation or a house to live in., ①旧社会农民向地主租种土地。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 承, 亻, 田
Chinese meaning: ①旧社会农民向地主租种土地。
Grammar: Liên quan đến hoạt động nông nghiệp hoặc bất động sản, ít dùng trong đời sống hiện đại.
Example: 农民们常常承佃土地来耕种。
Example pinyin: nóng mín men cháng cháng chéng diàn tǔ dì lái gēng zhòng 。
Tiếng Việt: Nông dân thường thuê đất để canh tác.

📷 Tuyến tàu điện ngầm Quảng Châu 22
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuê đất để canh tác hoặc thuê nhà để ở.
Nghĩa phụ
English
To rent land for cultivation or a house to live in.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧社会农民向地主租种土地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
