Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 承上起下
Pinyin: chéng shàng qǐ xià
Meanings: Similar to '承上启下', but with greater emphasis on connecting two parts., Tương tự như '承上启下', nhưng nhấn mạnh thêm vào yếu tố kết nối giữa hai phần., 指承接前者,引出后者。[出处]《礼记·曲礼上》“故君子戒慎”唐孔颖达疏故,承上起下之辞。”[例]第五章“为~之词。——《诗·小雅·常棣》丧乱既平”清·陈奂传疏。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 承, ⺊, 一, 巳, 走, 卜
Chinese meaning: 指承接前者,引出后者。[出处]《礼记·曲礼上》“故君子戒慎”唐孔颖达疏故,承上起下之辞。”[例]第五章“为~之词。——《诗·小雅·常棣》丧乱既平”清·陈奂传疏。
Grammar: Ít phổ biến hơn so với '承上启下', vẫn giữ nguyên cấu trúc thành ngữ.
Example: 这段话很好地承上起下。
Example pinyin: zhè duàn huà hěn hǎo dì chéng shàng qǐ xià 。
Tiếng Việt: Đoạn văn này kết nối rất tốt phần trước và phần sau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tương tự như '承上启下', nhưng nhấn mạnh thêm vào yếu tố kết nối giữa hai phần.
Nghĩa phụ
English
Similar to '承上启下', but with greater emphasis on connecting two parts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指承接前者,引出后者。[出处]《礼记·曲礼上》“故君子戒慎”唐孔颖达疏故,承上起下之辞。”[例]第五章“为~之词。——《诗·小雅·常棣》丧乱既平”清·陈奂传疏。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế