Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 找齐
Pinyin: zhǎo qí
Meanings: To gather all necessary items or complete a set., Tìm đủ mọi thứ cần thiết hoặc dự định., ①使高矮、长短不齐的变齐。[例]篱笆编成了,顶上还应找齐。*②把不足的补足。[例]今天先拉走三千块砖,不够的数过几天找齐。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 戈, 扌, 丨, 丿, 文
Chinese meaning: ①使高矮、长短不齐的变齐。[例]篱笆编成了,顶上还应找齐。*②把不足的补足。[例]今天先拉走三千块砖,不够的数过几天找齐。
Grammar: Thường đi kèm với các danh từ chỉ đối tượng cụ thể cần hoàn thiện.
Example: 我们需要把材料都找齐了才能开始工作。
Example pinyin: wǒ men xū yào bǎ cái liào dōu zhǎo qí le cái néng kāi shǐ gōng zuò 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần tập hợp đầy đủ các tài liệu mới có thể bắt đầu công việc.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm đủ mọi thứ cần thiết hoặc dự định.
Nghĩa phụ
English
To gather all necessary items or complete a set.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使高矮、长短不齐的变齐。篱笆编成了,顶上还应找齐
把不足的补足。今天先拉走三千块砖,不够的数过几天找齐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
