Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 找死
Pinyin: zhǎo sǐ
Meanings: Chủ ý gây nguy hiểm cho bản thân, tự chuốc lấy rắc rối lớn., To intentionally put oneself in danger or invite serious trouble., ①送死;自寻死路。[例]你们想找死!还不快走。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 戈, 扌, 匕, 歹
Chinese meaning: ①送死;自寻死路。[例]你们想找死!还不快走。
Grammar: Biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ, thường mang tính phê phán. Ít dùng trong văn viết chính thức.
Example: 你这样做简直是找死!
Example pinyin: nǐ zhè yàng zuò jiǎn zhí shì zhǎo sǐ !
Tiếng Việt: Bạn làm vậy chẳng khác nào tự chuốc họa vào thân!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chủ ý gây nguy hiểm cho bản thân, tự chuốc lấy rắc rối lớn.
Nghĩa phụ
English
To intentionally put oneself in danger or invite serious trouble.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
送死;自寻死路。你们想找死!还不快走
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!