Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 找平

Pinyin: zhǎo píng

Meanings: Làm phẳng bề mặt (thường trong xây dựng) hoặc điều chỉnh cho công bằng., To level (a surface) or make adjustments to achieve fairness., ①设法保持平整;使物体处于同一水平面。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 戈, 扌, 丷, 干

Chinese meaning: ①设法保持平整;使物体处于同一水平面。

Grammar: Trong ngành xây dựng, chỉ hành động san phẳng; trong bối cảnh khác, có thể ám chỉ việc điều chỉnh để đảm bảo công bằng.

Example: 工人正在用水泥找平地面。

Example pinyin: gōng rén zhèng zài yòng shuǐ ní zhǎo píng dì miàn 。

Tiếng Việt: Công nhân đang dùng xi măng để làm phẳng mặt đất.

找平
zhǎo píng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm phẳng bề mặt (thường trong xây dựng) hoặc điều chỉnh cho công bằng.

To level (a surface) or make adjustments to achieve fairness.

设法保持平整;使物体处于同一水平面

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

找平 (zhǎo píng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung